|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tách biệt
| séparer; dissocier. | | | Tách biệt hai vấn đỠ| | dissocier les deux questions | | | HỠsống tách biệt nhau | | ils vivent séparés l'un de l'autre | | | chủ nghĩa tách biệt chủng tộc | | | ségrégationnisme. |
|
|
|
|